|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận. |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-ban-sao-tu-ban-chinh-giay-to-van-ban-do-co-quan-to-chuc-co-tham-quyen-cua-viet-nam-cap-hoac-chung-nhan-Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận. |
Chứng thực |
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch. |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-viec-sua-doi-bo-sung-huy-bo-hop-dong-giao-dich-Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch. |
Chứng thực |
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được). |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-chu-ky-trong-cac-giay-to-van-ban-ap-dung-cho-ca-truong-hop-chung-thuc-diem-chi-va-truong-hop-nguoi-yeu-cau-chung-thuc-khong-the-ky-khong-the-diem-chi-duoc-Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được). |
Chứng thực |
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch. |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-sua-loi-sai-sot-trong-hop-dong-giao-dich-Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch. |
Chứng thực |
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-van-ban-tu-choi-nhan-di-san-Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. |
Chứng thực |
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-van-ban-tu-choi-nhan-di-san-Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. |
Chứng thực |
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-van-ban-khai-nhan-di-san-ma-di-san-la-dong-san-quyen-sua-dung-dat-nha-o-Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
Chứng thực |
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-van-ban-khai-nhan-di-san-ma-di-san-la-dong-san-quyen-sua-dung-dat-nha-o-Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
Chứng thực |
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-van-ban-tu-choi-nhan-di-san-Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. |
Chứng thực |
|
Thủ tục chứng thực di chúc. |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-di-chuc-Thủ tục chứng thực di chúc. |
Chứng thực |
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-van-ban-thoa-thuan-phan-chia-di-san-ma-di-san-la-dong-san-Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản |
Chứng thực |
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-hop-dong-giao-dich-lien-quan-den-tai-san-la-dong-san-quyen-su-dung-dat-va-nha-o-Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. |
Chứng thực |
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản |
Chứng thực |
Chi tiết
|
thu-tuc-chung-thuc-van-ban-khai-nhan-di-san-ma-di-san-la-dong-san-Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản |
Chứng thực |